nightingale
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ] |
Danh từ
sửanightingale /ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ/
Tham khảo
sửa- "nightingale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ] |
nightingale /ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ/