nigauderie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ni.ɡɔd.ʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nigauderie /ni.ɡɔd.ʁi/ |
nigauderie /ni.ɡɔd.ʁi/ |
nigauderie gc /ni.ɡɔd.ʁi/
Tham khảo sửa
- "nigauderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)