Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nit.ʃe.ɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nietzschéen
/nit.ʃe.ɛ̃/
nietzschéennes
/nit.ʃe.ɛn/
Giống cái nietzschéenne
/nit.ʃe.ɛn/
nietzschéennes
/nit.ʃe.ɛn/

nietzschéen /nit.ʃe.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Nít-sơ (nhà triết học Đức).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nietzschéen
/nit.ʃe.ɛ̃/
nietzschéen
/nit.ʃe.ɛ̃/

nietzschéen /nit.ʃe.ɛ̃/

  1. Người theo học thuyết Nít-sơ.

Tham khảo

sửa