Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nielloed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ni.ˈɛ.ˌloʊ.əd/
Tính từ
sửa
nielloed
/ni.ˈɛ.ˌloʊ.əd/
Khảm
men huyền
(vào đồ vàng bạc).
Tham khảo
sửa
"
nielloed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)