Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nielle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/njɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nielle
/njɛl/
nielle
/njɛl/
nielle
gđ
/njɛl/
Men huyền
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nielle
/njɛl/
nielle
/njɛl/
nielle
gc
/njɛl/
Bệnh
giun lươn
(ở lúa mì).
Tham khảo
sửa
"
nielle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)