Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

nidering

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người hèn; người hèn nhát.

Tính từ

sửa

nidering

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hèn; hèn nhát.

Tham khảo

sửa