Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪk.tə.ˌteɪt/

Ngoại động từ

sửa

nictitate ngoại động từ /ˈnɪk.tə.ˌteɪt/

  1. (Như) Nictate.

Tham khảo

sửa