Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌnɪ.kə.ˈlɪ.fə.rəs/

Tính từ

sửa

nickeliferous /ˌnɪ.kə.ˈlɪ.fə.rəs/

  1. niken, kền.

Tham khảo

sửa