Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nickelé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ni.kle/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
nickelé
/ni.kle/
nickelés
/ni.kle/
Giống cái
nickelée
/ni.kle/
nickelées
/ni.kle/
nickelé
/ni.kle/
Mạ
kền
.
avoir les pieds
nickelés
— (thân mật) lười
Tham khảo
sửa
"
nickelé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)