Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nicher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ni.ʃe/
Nội động từ
sửa
nicher
nội động từ
/ni.ʃe/
Làm tổ
.
Oiseau qui
niche
dans un buisson
— chim làm tổ trong bụi cây
(
Nghĩa bóng, thân mật
) Ở,
trú
.
Ngoại động từ
sửa
nicher
ngoại động từ
/ni.ʃe/
Để,
đặt
.
Réussir à
nicher
sa famille
— đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó)
Tham khảo
sửa
"
nicher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)