Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwɛ̰ʔt˨˩ ɲwɛ̰ʔt˨˩ɲwɛ̰k˨˨ ɲwɛ̰k˨˨ɲwɛk˨˩˨ ɲwɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwɛt˨˨ ɲwɛt˨˨ɲwɛ̰t˨˨ ɲwɛ̰t˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhoẹt nhoẹt

  1. Nhòebẩn.
    Đánh rơi nước vào nhoẹt nhoẹt cả trang giấy mới viết xong.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa