nhem nhẻm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɛm˧˧ ɲɛ̰m˧˩˧ | ɲɛm˧˥ ɲɛm˧˩˨ | ɲɛm˧˧ ɲɛm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɛm˧˥ ɲɛm˧˩ | ɲɛm˧˥˧ ɲɛ̰ʔm˧˩ |
Định nghĩa
sửanhem nhẻm
- Luôn mồm.
- Ăn nhem nhẻm.
- Nói nhem nhẻm.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhem nhẻm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)