những ai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨʔɨŋ˧˥ aːj˧˧ | ɲɨŋ˧˩˨ aːj˧˥ | ɲɨŋ˨˩˦ aːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨ̰ŋ˩˧ aːj˧˥ | ɲɨŋ˧˩ aːj˧˥ | ɲɨ̰ŋ˨˨ aːj˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanhững ai
- Bất cứ người nào có liên quan (đến một việc gì).
- Những ai đã tham gia phong trào ấy đều được khen thưởng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "những ai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)