nhỏ nhoi
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɔ̰˧˩˧ ɲɔj˧˧ | ɲɔ˧˩˨ ɲɔj˧˥ | ɲɔ˨˩˦ ɲɔj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɔ˧˩ ɲɔj˧˥ | ɲɔ̰ʔ˧˩ ɲɔj˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa sửa
nhỏ nhoi
- Ít ỏi, nhỏ mọn.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nhỏ nhoi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)