nhẹ bước
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɛ̰ʔ˨˩ ɓɨək˧˥ | ɲɛ̰˨˨ ɓɨə̰k˩˧ | ɲɛ˨˩˨ ɓɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɛ˨˨ ɓɨək˩˩ | ɲɛ̰˨˨ ɓɨək˩˩ | ɲɛ̰˨˨ ɓɨə̰k˩˧ |
Động từ
sửanhẹ bước
- Đi rón rén, không làm ồn.
- Lên thang gác đi nhẹ bước..
- Nhẹ bước thang mây..
- Dễ dàng đạt được công danh. (cổ)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhẹ bước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)