Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲap˧˥ mat˧˥ɲa̰p˩˧ ma̰k˩˧ɲap˧˥ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲap˩˩ mat˩˩ɲa̰p˩˧ ma̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

nhắp mắt

  1. Chợp ngủ.
    Nằm mãi không nhắp mắt được.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa