nhật dạ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ za̰ːʔ˨˩ | ɲə̰k˨˨ ja̰ː˨˨ | ɲək˨˩˨ jaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ ɟaː˨˨ | ɲə̰t˨˨ ɟa̰ː˨˨ |
Danh từ
sửanhật dạ
- Ngày và đêm.
- Đi suốt nhật dạ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhật dạ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)