Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲət˧˥ təm˧˧ɲə̰k˩˧ təm˧˥ɲək˧˥ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˩˩ təm˧˥ɲə̰t˩˧ təm˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

nhất tâm

  1. Một lòng, đồng lòng.
    Trên dưới nhất tâm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa