nhất sinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲət˧˥ sïŋ˧˧ | ɲə̰k˩˧ ʂïn˧˥ | ɲək˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˩˩ ʂïŋ˧˥ | ɲə̰t˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanhất sinh
- Suốt một đời.
- Nhất sinh không đánh bạc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhất sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)