Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰ːʔn˨˩ laːj˧˧ hə̤wŋ˨˩ɲa̰ːŋ˨˨ laːj˧˥ həwŋ˧˧ɲaːŋ˨˩˨ laːj˧˧ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːn˨˨ laːj˧˥ həwŋ˧˧ɲa̰ːn˨˨ laːj˧˥ həwŋ˧˧ɲa̰ːn˨˨ laːj˧˥˧ həwŋ˧˧

Định nghĩa sửa

nhạn lai hồng

  1. Thứ cây họ mào gà, hoa đỏ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa