như vầy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨ˧˧ və̤j˨˩ | ɲɨ˧˥ jəj˧˧ | ɲɨ˧˧ jəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨ˧˥ vəj˧˧ | ɲɨ˧˥˧ vəj˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửanhư vầy
- (Ph.; kng.) . Như thế này.
- Nói như vầy.
- Làm như vầy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "như vầy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)