như sau
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨ˧˧ saw˧˧ | ɲɨ˧˥ ʂaw˧˥ | ɲɨ˧˧ ʂaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨ˧˥ ʂaw˧˥ | ɲɨ˧˥˧ ʂaw˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanhư sau
- Kể ra đây.
- Những vật dụng như sau: quần áo, chăn màn, đồng hồ..v.v.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "như sau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)