Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhìn đểu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲi̤n
˨˩
ɗḛw
˧˩˧
ɲin
˧˧
ɗew
˧˩˨
ɲɨn
˨˩
ɗew
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲin
˧˧
ɗew
˧˩
ɲin
˧˧
ɗḛʔw
˧˩
Động từ
sửa
nhìn đểu
Nhìn với thái độ khinh khỉnh, coi thường, không tốt với
đối phương
.
Bị chúng nó
nhìn đểu
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
dirty look