nhân nhẩn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ ɲə̰n˧˩˧ | ɲəŋ˧˥ ɲəŋ˧˩˨ | ɲəŋ˧˧ ɲəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ ɲən˧˩ | ɲən˧˥˧ ɲə̰ʔn˧˩ |
Từ tương tự
sửaXem thêm
sửa- Như nhăn nhẳn
- Nhân nhẩn đau bụng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhân nhẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)