Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà lầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
lə̤w
˨˩
ɲaː
˧˧
ləw
˧˧
ɲaː
˨˩
ləw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
ləw
˧˧
Danh từ
sửa
nhà lầu
Nhà
có
tầng
lầu
.
Sống sung túc trong căn
nhà lầu
.
Đồng nghĩa
sửa
nhà tầng