nhà công thương
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ː˨˩ kəwŋ˧˧ tʰɨəŋ˧˧ | ɲaː˧˧ kəwŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˥ | ɲaː˨˩ kəwŋ˧˧ tʰɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˧ kəwŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˥ | ɲaː˧˧ kəwŋ˧˥˧ tʰɨəŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanhà công thương
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhà công thương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)