ngoe ngoe
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwɛ˧˧ ŋwɛ˧˧ | ŋwɛ˧˥ ŋwɛ˧˥ | ŋwɛ˧˧ ŋwɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwɛ˧˥ ŋwɛ˧˥ | ŋwɛ˧˥˧ ŋwɛ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
sửa- Như ngoe
- Trẻ con khóc ngoe ngoe.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngoe ngoe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)