Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghinh chiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋïŋ
˧˧
ʨiən
˧˥
ŋïn
˧˥
ʨiə̰ŋ
˩˧
ŋɨn
˧˧
ʨiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋïŋ
˧˥
ʨiən
˩˩
ŋïŋ
˧˥˧
ʨiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
nghinh chiến
Như
nghênh chiến
.
Đưa quân ra
nghinh chiến
.