Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghi vệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋi
˧˧
vḛʔ
˨˩
ŋi
˧˥
jḛ
˨˨
ŋi
˧˧
je
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋi
˧˥
ve
˨˨
ŋi
˧˥
vḛ
˨˨
ŋi
˧˥˧
vḛ
˨˨
Định nghĩa
sửa
nghi vệ
Oai nghiêm
và đúng
nghi thức
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghi vệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)