Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghìn dặm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋi̤n
˨˩
za̰ʔm
˨˩
ŋin
˧˧
ja̰m
˨˨
ŋɨn
˨˩
jam
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋin
˧˧
ɟam
˨˨
ŋin
˧˧
ɟa̰m
˨˨
Phó từ
sửa
nghìn dặm
Rất
xa
.
Con đường
nghìn dặm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghìn dặm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)