Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngất ngây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋət
˧˥
ŋəj
˧˧
ŋə̰k
˩˧
ŋəj
˧˥
ŋək
˧˥
ŋəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋət
˩˩
ŋəj
˧˥
ŋə̰t
˩˧
ŋəj
˧˥˧
Tính từ
sửa
ngất ngây
Như
ngây ngất
.
Ngất ngây
hạnh phúc.
Đồng nghĩa
sửa
ngây ngất