Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ː˧˩˧ ŋəːn˧˥ŋaː˧˩˨ ŋə̰ːŋ˩˧ŋaː˨˩˦ ŋəːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaː˧˩ ŋəːn˩˩ŋa̰ːʔ˧˩ ŋə̰ːn˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

ngả ngớn

  1. Không nghiêm trang, không đứng đắn.
    Nói cười ngả ngớn trước mặt mọi người.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa