ngói mấu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɔj˧˥ məw˧˥ | ŋɔ̰j˩˧ mə̰w˩˧ | ŋɔj˧˥ məw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɔj˩˩ məw˩˩ | ŋɔ̰j˩˧ mə̰w˩˧ |
Danh từ
sửangói mấu
- Thứ ngói đầu có mấu để móc vào ngói chiếu hay vào rui.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngói mấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)