Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
newsflash
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
newsflash
Tin tức
hoặc
công
điện khẩn cấp phát trên
tivi
hoặc
rađiô
(ngắt ngang các tiết mục khác).
Tham khảo
sửa
"
newsflash
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)