Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkæs.tɜː/

Danh từ

sửa

newscaster /.ˌkæs.tɜː/

  1. Người phát thanh bản tin ở đài.

Tham khảo

sửa