Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuː.ˌkə.mɜː/

Danh từ

sửa

newcomer /ˈnuː.ˌkə.mɜː/

  1. Người mới đến.

Tham khảo

sửa