Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuː.trə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

neutralist /ˈnuː.trə.ˌlɪst/

  1. Người chủ nghĩa trung lập.

Tính từ

sửa

neutralist /ˈnuː.trə.ˌlɪst/

  1. (Thuộc) Chủ nghĩa trung lập.

Tham khảo

sửa