neuroleptique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nø.ʁɔ.lɛp.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | neuroleptique /nø.ʁɔ.lɛp.tik/ |
neuroleptique /nø.ʁɔ.lɛp.tik/ |
Giống cái | neuroleptique /nø.ʁɔ.lɛp.tik/ |
neuroleptique /nø.ʁɔ.lɛp.tik/ |
neuroleptique /nø.ʁɔ.lɛp.tik/
- (Dược học) An thần kinh.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neuroleptique /nø.ʁɔ.lɛp.tik/ |
neuroleptiques /nø.ʁɔ.lɛp.tik/ |
neuroleptique gđ /nø.ʁɔ.lɛp.tik/
- (Dược học) Thuốc an thần kinh.
Tham khảo
sửa- "neuroleptique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)