Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌnʊr.ə.ˈlɛp.tɪk/

Danh từ

sửa

neuroleptic /ˌnʊr.ə.ˈlɛp.tɪk/

  1. Thuốc an thần.

Tham khảo

sửa