neural
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnʊr.əl/
Tính từ
sửaneural /ˈnʊr.əl/
- (Thuộc) Thần kinh.
Tham khảo
sửa- "neural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nø.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | neural /nø.ʁal/ |
neurales /nø.ʁal/ |
Giống cái | neurale /nø.ʁal/ |
neurales /nø.ʁal/ |
neural /nø.ʁal/
- (Thuộc) Thần kinh.
- Arc neural — (giải phẫu) cung thần kinh
Tham khảo
sửa- "neural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)