Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít netto nettoen
Số nhiều nettoer nettoene

netto

  1. Tiền lời.
    Det ble en pen sum i netto etter at utgiftene var trukket fra.

Tham khảo

sửa