Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
netto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
netto
nettoen
Số nhiều
nettoer
nettoene
netto
gđ
Tiền
lời
.
Det ble en pen sum i
netto
etter at utgiftene var trukket fra.
Tham khảo
sửa
"
netto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)