nestorien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɛs.tɔ.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nestorien /nɛs.tɔ.ʁjɛ̃/ |
nestoriens /nɛs.tɔ.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | nestorienne /nɛs.tɔ.ʁjɛn/ |
nestoriennes /nɛs.tɔ.ʁjɛn/ |
nestorien /nɛs.tɔ.ʁjɛ̃/
- Xem nestorianisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nestorien /nɛs.tɔ.ʁjɛ̃/ |
nestoriens /nɛs.tɔ.ʁjɛ̃/ |
nestorien gđ /nɛs.tɔ.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "nestorien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)