Tiếng Anh

sửa
 
nematode

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛ.mə.ˌtoʊd/

Danh từ

sửa

nematode /ˈnɛ.mə.ˌtoʊd/

  1. (Động vật học) Giun tròn.

Tham khảo

sửa