Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít nellik nelliken
Số nhiều nelliker nellikene

nellik

  1. Cây cẩm chướng. Hoa cẩm chướng.
    Vi kan kjøpe nelliker på blomstertorget.
    Du er meg en nydelig nellik! — Mày là một đứa bê bối!

Tham khảo sửa