neie
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å neie |
Hiện tại chỉ ngôi | neier |
Quá khứ | neide |
Động tính từ quá khứ | neid |
Động tính từ hiện tại | — |
neie
- Bái chào, nghiêng mình chào (phụ nữ hay dùng).
- Hun neide og ønsket dem velkommen.
Tham khảo
sửa- "neie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)