negros
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈni.ˌɡroʊz/
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
negros số nhiều
- Xem negro
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈne.ɡɾos/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | negro | negros |
Giống cái | negra | negras |
negros gđ số nhiều
- Xem negro
Đồng nghĩa sửa
- trái luật
- khó hiểu
- say rượu
- tức giận
Trái nghĩa sửa
- đen
- loại thuốc lá
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
negro | negros |
negros số nhiều
- Xem negro
Đồng nghĩa sửa
- người da đen