Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈne.ɡɾas/

Tính từ sửa

Số ít Số nhiều
Giống đức negro negros
Giống cái negra negras

negras gc số nhiều

  1. Xem negro
  2. Xem negra

Đồng nghĩa sửa

trái luật
khó hiểu
say rượu
tức giận

Trái nghĩa sửa

đen
loại thuốc lá