Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
negras
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈne.ɡɾas/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đức
negro
negros
Giống cái
negra
negras
negras
gc
số nhiều
Xem
negro
Xem
negra
Đồng nghĩa
sửa
trái luật
clandestinas
ilícitas
ilegales
khó hiểu
difíciles
confusas
say rượu
ebrias
borrachas
embriagadas
tức giận
enfadadas
enojadas
Trái nghĩa
sửa
đen
blancas
loại thuốc lá
rubias