Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dʒənt/

Tính từ

sửa

negligent /.dʒənt/

  1. Cẩu thả, lơ đễnh.
    to be negligent in one's work — cẩu thả trong công việc

Tham khảo

sửa