nedslaende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nedslaende |
gt | nedslaende | |
Số nhiều | nedslaende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nedslaende
Tham khảo
sửa- "nedslaende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nedslaende |
gt | nedslaende | |
Số nhiều | nedslaende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nedslaende