Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nedre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nedre
gt
nedre
Số nhiều
nedre
Cấp
so sánh
—
cao
?
nedre
Dưới,
phía
dưới.
De gikk inn den
nedre
inngangen.
Boka står på den nederste hyllen.
Tham khảo
sửa
"
nedre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)