Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc nedre
gt nedre
Số nhiều nedre
Cấp so sánh
cao ?

nedre

  1. Dưới, phía dưới.
    De gikk inn den nedre inngangen.
    Boka står på den nederste hyllen.

Tham khảo

sửa